Có 2 kết quả:
乔石 qiáo shí ㄑㄧㄠˊ ㄕˊ • 喬石 qiáo shí ㄑㄧㄠˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qiao Shi (Chinese leadership contender)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qiao Shi (Chinese leadership contender)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0