Có 2 kết quả:

乔石 qiáo shí ㄑㄧㄠˊ ㄕˊ喬石 qiáo shí ㄑㄧㄠˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Qiao Shi (Chinese leadership contender)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Qiao Shi (Chinese leadership contender)

Bình luận 0